Có 4 kết quả:

講到 jiǎng dào ㄐㄧㄤˇ ㄉㄠˋ講道 jiǎng dào ㄐㄧㄤˇ ㄉㄠˋ讲到 jiǎng dào ㄐㄧㄤˇ ㄉㄠˋ讲道 jiǎng dào ㄐㄧㄤˇ ㄉㄠˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to talk about sth

Từ điển Trung-Anh

(1) to preach
(2) a sermon

Từ điển Trung-Anh

to talk about sth

Từ điển Trung-Anh

(1) to preach
(2) a sermon